Có 2 kết quả:
丙烯 bǐng xī ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧ • 屏息 bǐng xī ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
propylene C3H6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giữ nhịp thở, thở đều đặn
Từ điển Trung-Anh
hold one's breath
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh