Có 2 kết quả:

丙烯 bǐng xī ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧ屏息 bǐng xī ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧ

1/2

bǐng xī ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

propylene C3H6

bǐng xī ㄅㄧㄥˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giữ nhịp thở, thở đều đặn

Từ điển Trung-Anh

hold one's breath